Characters remaining: 500/500
Translation

phòng bị

Academic
Friendly

Từ "phòng bị" trong tiếng Việt có nghĩachuẩn bị để đối phó với những tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bảo vệ bản thân hoặc tổ chức khỏi những rủi ro, sự tấn công hoặc các vấn đề không mong muốn.

Giải thích chi tiết về từ "phòng bị":
  1. Định nghĩa:

    • "Phòng bị" có thể hiểu hành động chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những tình huống bất lợi hoặc nguy hiểm có thể xảy ra. cũng có thể mang nghĩa là cảnh giác bảo vệ mình khỏi những mối đe dọa.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Sử dụng trong tình huống quân sự:
    • Cách dùng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Phòng vệ": Nghĩa là bảo vệ, phần tương tự với "phòng bị", nhưng thường mang nghĩa là bảo vệ trước một sự tấn công cụ thể.
    • "Phòng ngừa": Nghĩa là hành động ngăn chặn một điều đó xảy ra trước khi xảy ra.
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • "Chuẩn bị": Từ này có nghĩa chuẩn bị cho một tình huống, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất phòng ngừa như "phòng bị".
    • "Cảnh giác": Hành động luôn tỉnh táo sẵn sàng đối phó với nguy hiểm, liên quan đến "phòng bị".
  5. dụ sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

    • Trong công việc: "Công ty đã phòng bị các phương án dự phòng cho những khó khăn trong kinh doanh."
    • Trong cuộc sống hàng ngày: "Tôi luôn phòng bị một số tiền tiết kiệm để đề phòng trường hợp khẩn cấp."
Tóm lại:

"Phòng bị" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị bảo vệ trước những tình huống không lường trước.

  1. đg. Đề phòng sẵn. Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.

Words Containing "phòng bị"

Comments and discussion on the word "phòng bị"